MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA 7506AC
price1/34.000.000 đprice/29.500.000 đ
Sở hữu ngay máy Toshiba e-Studio 7506AC giúp hỗ trợ in ấn các file tài liệu của bạn từ USB hoặc quét thẳng tài liệu vào bằng ứng dụng Scan-To và Print-from USB. Với màn hình cảm ứng lớn giúp bạn xử lý tài liệu một cách dễ dàng, giúp bạn truy cập các chức năng, các lệnh bằng thao tác đơn giản. Với kích thước và thứ tự các biểu tượng cũng như hình nền được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cá nhân người dùng. Toshiba e-Studio 7506AC mang đến một trải nghiệm người dùng tuyệt vời.
Một chiếc máy photocopy tăng khả năng Scan to Cloud và Cloud Print mới bằng cách cho phép người dùng truy cập, lưu trữ và in tài liệu từ xa từ MFP. Cho dù đó là Dropbox, GG Driver, .... e-Studio 7506AC hỗ trợ quét và in từ các vị trí dựa trên ứng dụng đám mây thật dễ dàng.
Máy Photocopy Toshiba e-Studio mang đến thế hệ bảo mật cấp cao bao gồm ổ cứng bảo mật Toshiba tự mã hóa, chế độ bảo mật tùy chọn đáp ứng các yêu cầu về tiêu chí EAL3 và Ipsec để mã hóa dữ liệu. Máy photocopy Toshiba e-Studio 7506AC là dòng máy công nghiệp, có công suất lớn thích hợp cho các cửa hàng dịch vụ kinh doanh, hay các công ty có khối lượng công việc nhiều.
Bảo hành của máy photocopy Toshiba e-Studio 7508AC
Chế độ bảo hành luôn là một yếu tố quyết định cho khách hàng khi lựa chọn nhà cung cấp. Với Phú Sơn chúng tôi sẽ bảo hành máy cho khách hàng lên đến 12 tháng, với đội ngũ KTV lên đến 30 người sẽ đáp ứng kịp thời cho khách hàng. Ngoài ra trong thời gian bàn giao vận chuyển 15 ngày, nếu máy lỗi mà không xử lý được, khách hàng sẽ được miễn phí đổi trả.
Hiệu quả chi phí của máy photocopy Toshiba e-Studio 7506AC
Với việc lựa chọn một chiếc máy photocopy e-Studio đã qua sử dụng là một lựa chọn tuyệt vời cho khách hàng, tiết kiệm chi phí lcho người dùng so với mua mới. Ngoài ra việc tìm kiếm một chiếc máy Toshiba e-Studio 7506AC bãi nhập khẩu, đầy đủ tính năng nhưng giúp giá thành rẻ hơn đến 70% so với giá niêm yết. Bạn có thể tìm hiểu kỹ qua bài viết các ưu điểm của máy photocopy đã qua sử dụng để có sự lựa chọn phù hợp cho mình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHOTOCOPY TOSHIBA E-STUDIO 7506AC
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY | ||
Phương thức in | In ảnh tĩnh điện gián tiếp | |
Tốc độ sao chụp | 75 trang mỗi phút | |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | |
Số bản copy liên tục | Lên tới 9,999 bản | |
Thời gian khởi động | Ít hơn 15s | |
Tốc độ copy bản đầu tiên | Ít hơn 5.4s | |
Độ thu - phóng | 25 - 400% (in 1% steps) | |
Bộ nhớ | Tối đa | 4 GB + 320 GB HDD |
Dung lượng khay chứa giấy | Tiêu chuẩn | 2 khayx540 tờ + 2 khay x 1160 tờ |
Khay tay x 120 tờ | ||
Tối đa | 6,020 tờ | |
Dung lượng khay ADF | 100 tờ (định lướng giấy 80 - 69 g/m²) | |
Dung lượng khay giấy ra | Tiêu chuẩn | 500 tờ (A4), 250 tờ (A3) |
Kích cỡ giấy | A6 - A3 | |
Định lượng giấy | Tại khay/ Khay tay | 52 - 157 g/m² |
Khay đảo | 52 - 105 g/m² | |
Kích cỡ máy (W x D x H) | 955 x 698 x 1227 mm | |
Trọng lượng | Ít hơn 213 kg | |
Nguồn điện | 110 V, 50 - 60 Hz | |
Công suất tiêu thụ | Tối đa | 2.0kW |
CHỨC NĂNG IN | ||
Tốc độ in | 75 trang mỗi phút | |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi (1200 x 1200 dpi with smoothing) | |
Ngôn ngữ in/độ phân giải | Tiêu chuẩn | RPCS, PCL5e, PCL6 |
Chọn thêm | Adobe® PostScript™ 3, IPDS | |
Giao diện kết nối | Tiêu chuẩn | Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0 |
Chọn thêm | Bi-directional IEEE 1284 | |
Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g) | ||
Bluetooth | ||
Gigabit Ethernet | ||
Bộ nhớ | 4 GB + 320 GB HDD | |
Giao thức mạng | IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk | |
Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows® 2000/XP/Vista/ Server 2003/Server 2008 | |
Macintosh OS 8.6 or later (OS X classic) | ||
Macintosh OS X 10.1 or later (native mode) | ||
Novell® Netware® 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5 | ||
UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10 | ||
HP-UX 10.x/11.x/11iv2/11iv3 | ||
SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0 | ||
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise | ||
IBM AIX v4.3 & 5L v5.1/5.2/5.3 | ||
SAP R/3 3.x or later | ||
mySAP ERP2004 or later | ||
CHỨC NĂNG SCAN | ||
Tốc độ scan | Màu | 240 ảnh/phút 120 ảnh/phút |
Độ phân giải | Tối đa 600 dpi | |
Kích thước bản gốc | Tối đa khổ A3 | |
Định dạng đầu ra | PDF, JPEG, TIFF | |
Trọn bộ drivers | Network TWAIN, WIA, WSD | |
Scan vào e-Mail | Giao thức SMTP, TCP/IP | |
Số lượng người nhận | Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi | |
Số lượng email có thể lưu trữ | Tối đa 2,000 địa chỉ | |
Danh bạ | Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive | |
Scan vào thư mục | Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP | |
Số lượng thư mục có thể gửi | Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan | |
Chọn thêm | DeskTopEditor™ For Production, SCS/IPDS printing | |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | ||
Chu trình | PSTN, PBX | |
Tương thích | ITU-T (CCITT) G3 | |
ITU-T (T.37) Internet fax | ||
ITU-T (T.38) IP fax | ||
Tốc độ truyền | Tối đa | 33.6 Kbps |
Độ phân giải | Tiêu chuẩn/chi tiết | 200 x 100 - 200 dpi |
Chọn thêm | 400 x 400 dpi | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Tốc độ scan | Ít hơn 0.7s | |
Dung lượng bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 4 GB |
Chọn thêm | 320 GB | |
Sao lưu dữ liệu | Có (Trong vòng 1 giờ) |